| THÔNG TIN CHUNG |
| Hãng sản xuất |
|
| Nhãn hiệu |
|
| Xuất xứ |
Việt Nam |
| Bảo hành Khung |
2 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor |
1 Năm |
| Số chứng nhận |
|
| Mã số khung |
|
| NGOẠI HÌNH |
| Chiều dài x rộng x cao |
1740mm x 630mm x 1150mm |
| Chiều dài cơ sở |
1190mm |
| Cỡ lốp trước |
18×2.50 64-355 |
| Cớ lốp sau |
18×2.50 64-355 |
| Màu sắc có bán |
Đổ đen, trắng đen, xanh dương đen, xanh lá đen |
| TÍNH NĂNG |
| Động cơ |
ZH48V350WA |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay |
250kw/v/ph |
| Cách thức thao tác |
Tự động |
| Quãng đường di chuyển |
40 – 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa |
30 – 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ |
170kg |
| Số người cho phép chớ |
2người |
| Bảo vệ tụt áp |
41v |
| PHỤ KIỆN XE |
| Ắc quy |
48v – 12a |
| Sạc điện |
06- 08h |
| Board |
240W |
| Khung |
Thép chắc chắn – Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe |
Rộng rãi, có khóa |
| Gương |
Không |
| Khóa |
2 bộ |
| Sổ bảo hành |
1 cuốn |
| Tay ga |
Làm việc ở một chế độ |
| Lốp |
Không săm |
| Đèn pha |
Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước |
Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau |
Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC |
| Trọng lượng xe |
40kg |
| Phân bổ bánh trước |
15kg |
| Phân bổ bánh sau |
25kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc |
576w |
| Điện áp |
220v – 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc |
≤ 0.576 kw |
| Leo dốc |
300 |
| Điện áp động cơ |
48V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.